Chi tiết về Máy giặt Công nghiệp Imesa RC-11
Máy giặt Model RC với khung gầm chắc chắn giúp giảm độ rung bằng cách truyền xuống mặt đất.
Kết cấu cửa hình khối có độ an toàn, tin cậy cao ngăn chặn bất cứ tai nạn rủi ro nào
Độ mở cửa rộng đến 180, đường kính cửa lớn cho phép lấy đồ ra và đưa đồ vào một cách dễ dàng và thuận tiện.
Máy giặt IMESA model RC-8 với hệ điều khiển điện tử có 6 chương trình cố định với nút hoạt động độ nhạy cao.
Đèn đốt màu vàng hiển thị chương trình mà bạn lựa chọn, chu trình hoạt động và những công việc tiếp theo.
Đèn đỏ hiển thị nhiệt độ nước, kết thúc chu trình và chuông tín hiệu.
Trong mỗi chu trình, bạn có thể lựa chọn nhiệt độ giặt, thời gian giặt, thời gian vắt, tốc độ vắt…
Có chuông báo hiệu kết thúc chương trình.
TECHNICAL DATA /THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
RC-18
|
- Capacity 1:9 - 1:10 / Dung tích 1:9 - 1:10
|
12 - 11 Kg (26.4 - 24.2 lb)
|
- Drum diameter Ø/ Đường kính giỏ lồng giặt Ø
|
535 mm (21 inch.)
|
- Drum depth/ Chiều sâu lồng giặt
|
470 mm (18.5 inch.)
|
- Drum volume /Thể tích lồng giặt
|
105 lt
|
- Load diameter Ø/ Đường kính tải
|
282 mm (11.1 inch.)
|
- Spin speed/ Tốc độ quay tối đa
|
535 r.p.m.
|
- G Factor
|
85
|
- Air sound intensity/ Cường độ tiếng ồn
|
65 dB (A)
|
- Heating leakage/ Khấu hao hệ thống rò rỉ sưởi
|
5 %
|
- Dynamic load (frequency)/ Tải động (Tần số)
|
2519 N (8.9 Hz)
|
- Cold water consumption*/ Tiêu thụ nước lạnh
|
68 l (2.4 ft3)
|
- Hot water consumption*/ Tiêu thụ nước nóng
|
20 l (0.7 ft3)
|
- Water consumption*/ Tiêu thụ nước
|
88 l (3.1 ft3)
|
- Drain flow/ Nước thoát
|
160 lt/min (5.6 ft3/min)
|
- Machine dimension WxDxH (100 mm = 3.93 inch.)/ Kích thước máy
|
720x933x1087 mm
|
- Net weight/ Khối lượng tịnh
|
207 Kg (582 lb)
|
- Packing dimension WxDxH (100 mm = 3.93 inch.)- Kích thước đóng gói WxDxH (100 mm = 3,93 inch.)
|
760x1040x1200 mm
|
- Gross weight/ Trọng lượng thô
|
215 Kg (608.5 lb)
|
- Packaging volume/ Khối lượng đóng gói
|
0,95 mc (33.6 ft3)
|
|