TÍNH NĂNG KỸ THUẬT MODEL RC-18
- Máy giặt IMESA model RC-18 với hệ điều khiển điện tử có 6 chương trình cố định với nút hoạt động độ nhậy cao, đèn điốt màu vàng hiển thị chương trình mà bạn lựa chọn, chu trình hoạt động và những công việc tiếp theo.
- Đèn đỏ hiển thị nhiệt độ nước, kết thúc chu trình và chuông tín hiệu.
- Trong mỗi chu trình, bạn có thể lựa chọn nhiệt độ giặt, thời gian giặt, thời gian vắt, tốc độ vắt...
- Bạn cũng có thể bỏ qua một vài giai đoạn hoặc đi thẳng đến cuối chương trình bằng cách sử dụng khoá thực hiện nhanh.
- Có chuông báo hiệu kết thúc chương trình.
- Capacity 1:9 - 1:10 / Dung tích 1:9 - 1:10
|
20- 18 Kg (44 - 39 lb)
|
- Drum diameter Ø/ Đường kính giỏ lồng giặt Ø
|
700 mm (27.5 inch.)
|
- Drum depth/ Chiều sâu lồng giặt
|
470 mm (18.5 inch.)
|
- Drum volume /Thể tích lồng giặt
|
180 lt
|
- Load diameter Ø/ Đường kính tải
|
380 mm (14.9 inch.)
|
- Spin speed/ Tốc độ quay tối đa
|
568 r.p.m.
|
- G Factor
|
126
|
- Air sound intensity/ Cường độ tiếng ồn
|
65 dB (A)
|
- Heating leakage/ Khấu hao hệ thống rò rỉ sưởi
|
5 %
|
- Dynamic load (frequency)/ Tải động (Tần số)
|
3963 N (9.5 Hz)
|
- Cold water consumption*/ Tiêu thụ nước lạnh
|
119 l (4.2 ft3)
|
- Hot water consumption*/ Tiêu thụ nước nóng
|
34 l (1.2 ft3)
|
- Water consumption*/ Tiêu thụ nước
|
153 l (5.4 ft3)
|
- Drain flow/ Nước thoát
|
160 lt/min (5.6 ft3/min)
|
- Machine dimension WxDxH (100 mm = 3.93 inch.)/ Kích thước máy
|
880x1010x1312 mm
|
- Net weight/ Khối lượng tịnh
|
307 Kg (676.8 lb)
|
- Packing dimension WxDxH (100 mm = 3.93 inch.)- Kích thước đóng gói WxDxH (100 mm = 3,93 inch.)
|
920x1150x1430 mm
|
- Gross weight/ Trọng lượng thô
|
323 Kg (712lb)
|
- Packaging volume/ Khối lượng đóng gói
|
1,5 mc (52.9 ft3)
|
|